Glycolic acid là gì? Thành phần quan trọng trong chăm sóc da
Thuật ngữ làm đẹp

Glycolic acid là gì? Thành phần quan trọng trong chăm sóc da

Th5 16, 2025

Glycolic acid là một loại alpha hydroxy acid (AHA) có nguồn gốc từ thiên nhiên, được chiết xuất từ mía đường, nho chưa chín và một số loại trái cây có tính axit. Với kích thước phân tử nhỏ nhất trong các loại AHA, glycolic acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp loại bỏ tế bào chết hiệu quả và kích thích tái tạo tế bào mới. Cùng Keyweightloss tìm hiểu chi tiết về Glycolic acid sau bài viết dưới đây nhé!

Mục lục

Glycolic acid là gì và tại sao lại được yêu thích trong làm đẹp?

Định nghĩa chính xác: Glycolic acid là một axit alpha hydroxy có công thức hóa học C₂H₄O₃, được đánh giá là một trong những thành phần chăm sóc da hiệu quả nhất hiện nay, đặc biệt trong việc tẩy tế bào chết hóa học, làm sáng da và cải thiện kết cấu da.

Trong những năm gần đây, glycolic acid đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong quy trình skincare của nhiều người nhờ khả năng đem lại hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện nhiều vấn đề về da. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về thành phần này và cách nó có thể thay đổi làn da của bạn.

Cấu trúc hóa học và đặc tính của glycolic acid

Glycolic acid có cấu trúc phân tử đơn giản với công thức hóa học C₂H₄O₃. Đây là AHA có phân tử nhỏ nhất với kích thước chỉ 76 Dalton, cho phép nó xâm nhập vào da dễ dàng hơn so với các loại AHA khác như lactic acid hay mandelic acid.

Cấu trúc hóa học và đặc tính của glycolic acid là gì?
Cấu trúc hóa học và đặc tính của glycolic acid là gì?

Những đặc tính nổi bật của glycolic acid:

  • Kích thước phân tử nhỏ: Thẩm thấu sâu vào da
  • Khả năng hòa tan trong nước: Dễ dàng kết hợp trong các công thức mỹ phẩm
  • Hoạt tính cao: Hiệu quả ngay cả ở nồng độ thấp
  • Tính ổn định: Không dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với không khí

Lịch sử và nguồn gốc của glycolic acid

Glycolic acid đã được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm từ những năm 1990, nhưng thực tế các dẫn xuất của nó đã được sử dụng từ thời cổ đại. Cleopatra nổi tiếng với việc tắm trong sữa chua (chứa lactic acid, một loại AHA khác) để làm đẹp da.

Ngày nay, glycolic acid thương mại chủ yếu được sản xuất thông qua các phương pháp tổng hợp hóa học, mặc dù nó cũng có thể được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như:

  • Mía đường
  • Nho chưa chín
  • Dứa
  • Đu đủ
  • Một số loại rau xanh
Khám phá về nguồn gốc của chất glycolic acid là gì
Khám phá về nguồn gốc của chất glycolic acid là gì

Cơ chế tác động của glycolic acid đến da

Glycolic acid hoạt động chủ yếu thông qua hai cơ chế: tẩy tế bào chết và kích thích tái tạo tế bào mới. Hiểu rõ cách thức hoạt động sẽ giúp bạn sử dụng nó hiệu quả hơn.

Quá trình tẩy tế bào chết hóa học

Khi tiếp xúc với da, glycolic acid phá vỡ các liên kết giữa tế bào sừng (corneocytes) trong lớp sừng ngoài cùng của da. Cụ thể:

  1. Glycolic acid phá vỡ liên kết giữa các tế bào chết ở lớp ngoài cùng của da
  2. Làm yếu các protein desmosomes nối các tế bào với nhau
  3. Thúc đẩy quá trình bong tróc tự nhiên của tế bào chết
  4. Loại bỏ sự tích tụ của tế bào chết trên bề mặt da

Đây là quá trình khác với tẩy tế bào chết vật lý (scrub), vì glycolic acid hoạt động ở cấp độ phân tử mà không gây tổn thương cơ học cho da.

Cơ chế tác động của glycolic acid đến da cơ bản
Cơ chế tác động của glycolic acid đến da cơ bản

Khả năng kích thích tái tạo và làm mới tế bào da

Ngoài việc loại bỏ tế bào chết, glycolic acid còn:

  • Thúc đẩy sản xuất collagen và elastin
  • Tăng cường quá trình phân chia tế bào da mới
  • Cải thiện cấu trúc và độ dày của lớp thượng bì
  • Tăng cường sự tổng hợp glycosaminoglycans (GAGs) giúp giữ ẩm cho da

Một nghiên cứu năm 2023 đã chỉ ra rằng việc sử dụng glycolic acid với nồng độ 5-10% trong 12 tuần có thể làm tăng độ dày của lớp thượng bì lên đến 25% và cải thiện mật độ collagen lên 15-20%.

Bảng so sánh glycolic acid với các AHA phổ biến khác

Loại AHAKích thước phân tửKhả năng thẩm thấuMức độ kích ứngNguồn gốc tự nhiên

 

Glycolic acid76 DaltonRất caoCao nhấtMía đường, nho
Lactic acid90 DaltonCaoTrung bìnhSữa, táo
Mandelic acid152 DaltonTrung bìnhThấpHạnh nhân đắng
Citric acid192 DaltonThấpThấpCam, chanh
Malic acid134 DaltonTrung bìnhTrung bìnhTáo

Lợi ích của glycolic acid đối với các vấn đề về da

Glycolic acid mang đến nhiều lợi ích cho làn da, từ việc cải thiện kết cấu da đến điều trị các vấn đề cụ thể như mụn và lão hóa.

Cải thiện kết cấu và tông màu da

Với khả năng loại bỏ tế bào chết hiệu quả, glycolic acid giúp:

  • Làm mịn bề mặt da
  • Giảm thiểu lỗ chân lông to
  • Cải thiện độ bóng và rạng rỡ của da
  • Làm đều màu da, giảm vết thâm sau mụn
  • Tăng cường khả năng hấp thụ của các sản phẩm skincare khác

Kết quả có thể nhận thấy sau khoảng 2-4 tuần sử dụng đều đặn, với sự cải thiện rõ rệt sau 8-12 tuần.

Tác dụng chống lão hóa và làm giảm nếp nhăn

Glycolic acid không chỉ tác động lên bề mặt da mà còn kích thích sự tái tạo từ sâu bên trong:

  • Tăng cường sản xuất collagen và elastin
  • Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường mịn
  • Cải thiện độ đàn hồi và săn chắc của da
  • Làm giảm tình trạng lão hóa do ánh nắng mặt trời
  • Cải thiện kết cấu da và làm mờ các vết nám sạm

Một nghiên cứu lâm sàng cho thấy sử dụng glycolic acid 8% trong 24 tuần có thể giảm đến 40% nếp nhăn mịn và cải thiện 25% độ đàn hồi của da.

Lợi ích của glycolic acid đối với các vấn đề về da chi tiết
Lợi ích của glycolic acid đối với các vấn đề về da chi tiết

Hiệu quả trong điều trị mụn và vết thâm sau mụn

Glycolic acid là một đồng minh mạnh mẽ trong việc điều trị mụn nhờ:

  • Ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông
  • Giảm viêm và đỏ
  • Làm giảm sự sản xuất dầu thừa
  • Giúp làm mờ vết thâm sau mụn
  • Cải thiện hiệu quả của các sản phẩm trị mụn khác

Khi kết hợp với salicylic acid (BHA), glycolic acid tạo nên một giải pháp toàn diện cho da mụn, vừa tác động lên bề mặt da vừa thấm sâu vào lỗ chân lông.

Khả năng làm sáng da và giảm sạm nám

Glycolic acid có khả năng ức chế quá trình sản xuất melanin quá mức, giúp:

  • Làm mờ đốm nâu và tàn nhang
  • Cải thiện tình trạng nám, sạm da
  • Làm đều màu da
  • Tăng cường độ sáng và rạng rỡ của da
  • Cải thiện tình trạng tăng sắc tố sau viêm (PIH)

Tuy nhiên, khi sử dụng glycolic acid, việc bôi kem chống nắng đúng cách là vô cùng quan trọng để tránh làm nặng thêm các vấn đề về sắc tố.

Khả năng làm sáng da và giảm sạm nám
Khả năng làm sáng da và giảm sạm nám

Các dạng sản phẩm chứa glycolic acid

Glycolic acid xuất hiện trong nhiều dạng sản phẩm với nồng độ khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng và các loại da khác nhau.

Dạng tẩy tế bào chết (peel) và mặt nạ

Peel glycolic acid có nồng độ cao hơn các sản phẩm thông thường:

  • Peel chuyên nghiệp: Nồng độ 20-70%, thực hiện tại spa hoặc phòng khám da liễu
  • Peel tại nhà: Nồng độ 5-30%, thiết kế để sử dụng an toàn tại nhà
  • Mặt nạ glycolic acid: Nồng độ 5-15%, thường kết hợp với các thành phần dưỡng ẩm

Loại sản phẩm này thường được sử dụng 1-2 lần/tuần và mang lại hiệu quả tức thì trong việc làm sáng, làm mịn da.

Toner và serum chứa glycolic acid

Đây là những sản phẩm phổ biến nhất và dễ tích hợp vào routine hàng ngày:

  • Toner: Nồng độ thường từ 2-10%, sử dụng hàng ngày hoặc cách ngày
  • Serum: Nồng độ 5-15%, tập trung vào các vấn đề cụ thể như nếp nhăn, đốm nâu

Các sản phẩm này thường được thiết kế để sử dụng thường xuyên hơn và cung cấp hiệu quả tích lũy theo thời gian.

Các dạng sản phẩm chứa glycolic acid có hiệu quả cao
Các dạng sản phẩm chứa glycolic acid có hiệu quả cao

Sữa rửa mặt và kem dưỡng

Glycolic acid cũng xuất hiện trong:

  • Sữa rửa mặt: Nồng độ thấp (2-5%), tiếp xúc với da trong thời gian ngắn
  • Kem dưỡng: Nồng độ 5-10%, thường kết hợp với các thành phần dưỡng ẩm, kháng viêm

Các sản phẩm này tạo nên một cách nhẹ nhàng để giới thiệu glycolic acid vào routine skincare, đặc biệt cho người mới bắt đầu.

Bảng so sánh các dạng sản phẩm glycolic acid

Dạng sản phẩmNồng độ phổ biếnTần suất sử dụngPhù hợp với

 

Peel chuyên nghiệp20-70%4-6 tuần/lầnVấn đề da nghiêm trọng, sẹo, nám sâu
Peel tại nhà5-30%1-2 lần/tuầnCải thiện kết cấu, làm sáng da
Toner2-10%Hàng ngày – cách ngàyLàm sáng, cải thiện kết cấu nhẹ nhàng
Serum5-15%Hàng ngày – cách ngàyChống lão hóa, đốm nâu, đều màu da
Sữa rửa mặt2-5%Hàng ngàyNgười mới bắt đầu, da nhạy cảm
Kem dưỡng5-10%Hàng ngày – cách ngàyDưỡng ẩm kết hợp tẩy tế bào chết

Hướng dẫn sử dụng glycolic acid an toàn và hiệu quả

Để đạt được kết quả tốt nhất và tránh kích ứng, việc sử dụng glycolic acid đúng cách là vô cùng quan trọng.

Cách thức bắt đầu sử dụng cho người mới

Nếu bạn chưa từng sử dụng glycolic acid, hãy tuân theo các bước sau:

  1. Bắt đầu với nồng độ thấp: 5-7% là lý tưởng cho người mới
  2. Tăng tần suất dần dần: Bắt đầu 1-2 lần/tuần, sau đó tăng lên nếu da thích nghi tốt
  3. Theo dõi phản ứng của da: Chú ý các dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, bong tróc
  4. Dưỡng ẩm đầy đủ: Luôn kết hợp với kem dưỡng ẩm để giảm thiểu kích ứng
  5. Sử dụng vào buổi tối: Glycolic acid làm da nhạy cảm với ánh nắng, nên dùng vào ban đêm

Sau 4-6 tuần, nếu da thích nghi tốt, bạn có thể tăng nồng độ hoặc tần suất sử dụng.

Cách thức bắt đầu sử dụng cho người mới hướng dẫn chi tiết
Cách thức bắt đầu sử dụng cho người mới hướng dẫn chi tiết

Kết hợp glycolic acid với các thành phần khác trong routine

Một số thành phần hoạt động tốt cùng glycolic acid:

  • Hyaluronic acid: Cung cấp độ ẩm, giảm khô và bong tróc
  • Niacinamide: Làm dịu da, giảm đỏ, hỗ trợ hàng rào bảo vệ da
  • Peptides: Tăng cường collagen, hỗ trợ tái tạo da
  • Ceramides: Khôi phục hàng rào bảo vệ da, giảm kích ứng

Thành phần cần tránh kết hợp cùng lúc:

  • Retinol và retinoids: Có thể gây kích ứng khi dùng cùng lúc (nên dùng luân phiên)
  • Vitamin C dạng L-ascorbic acid: Có thể làm giảm hiệu quả của cả hai thành phần
  • BHA (như salicylic acid): Có thể quá mạnh cho da nhạy cảm nếu dùng cùng lúc
  • Các loại AHA khác: Tránh sử dụng nhiều loại AHA cùng một lúc

Bôi kem chống nắng đúng cách khi dùng glycolic acid

Glycolic acid làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng (photosensitivity), vì vậy việc bôi kem chống nắng đúng cách là bắt buộc:

  1. Sử dụng kem chống nắng có SPF 30-50+: Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVA/UVB
  2. Bôi đủ lượng: Khoảng 1/4 thìa cà phê cho mặt và cổ
  3. Bôi lại mỗi 2 giờ: Đặc biệt khi ở ngoài trời
  4. Sử dụng kem chống nắng quang phổ rộng: Bảo vệ khỏi cả tia UVA và UVB
  5. Áp dụng biện pháp bảo vệ bổ sung: Đội nón, tìm bóng râm, nhất là trong khoảng 10h-16h

Nếu không bôi kem chống nắng đúng cách, việc sử dụng glycolic acid có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về sắc tố như nám, sạm và tàn nhang.

Bôi kem chống nắng đúng cách khi dùng glycolic acid là rất quan trọng
Bôi kem chống nắng đúng cách khi dùng glycolic acid là rất quan trọng

Tần suất sử dụng theo loại da

Việc điều chỉnh tần suất sử dụng glycolic acid phù hợp với loại da là rất quan trọng:

  • Da thường: 2-3 lần/tuần, có thể tăng lên dùng hàng ngày khi da quen
  • Da dầu/hỗn hợp: Có thể dùng 3-4 lần/tuần, thậm chí hàng ngày với nồng độ thấp
  • Da khô: 1-2 lần/tuần, luôn kết hợp với dưỡng ẩm đậm đặc
  • Da nhạy cảm: Bắt đầu 1 lần/tuần với nồng độ thấp 5%, sau đó tăng dần nếu da thích nghi
  • Da bị mụn: 2-3 lần/tuần, kết hợp với các sản phẩm không gây bít tắc lỗ chân lông

Tác dụng phụ và cách xử lý khi dùng glycolic acid

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, glycolic acid cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt nếu sử dụng không đúng cách.

Những tác dụng phụ thường gặp và cách khắc phục

  1. Da đỏ và kích ứng:
    • Nguyên nhân: Nồng độ quá cao hoặc sử dụng quá thường xuyên
    • Cách khắc phục: Ngừng sử dụng tạm thời, áp dụng kem dưỡng ẩm làm dịu có chứa ceramides, centella asiatica
  2. Khô da và bong tróc:
    • Nguyên nhân: Tẩy tế bào chết quá mức, thiếu dưỡng ẩm
    • Cách khắc phục: Bổ sung kem dưỡng ẩm đậm đặc, sử dụng serum hyaluronic acid
  3. Cảm giác châm chích:
    • Nguyên nhân: Phản ứng tự nhiên với axit, có thể mạnh hơn ở da nhạy cảm
    • Cách khắc phục: Thường tự biến mất sau vài phút, nếu kéo dài thì rửa sạch da ngay
  4. Tăng nhạy cảm với ánh nắng:
    • Nguyên nhân: Glycolic acid làm mỏng lớp sừng bảo vệ
    • Cách khắc phục: Bôi kem chống nắng đúng cách hàng ngày, hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mạnh
Tác dụng phụ và cách xử lý khi dùng glycolic acid là gì
Tác dụng phụ và cách xử lý khi dùng glycolic acid là gì

Cách phân biệt giữa purging và kích ứng da

Khi bắt đầu sử dụng glycolic acid, bạn có thể gặp phải tình trạng “purging” (thanh lọc da) hoặc kích ứng. Việc phân biệt giữa hai hiện tượng này rất quan trọng:

Purging (thanh lọc da):

  • Xuất hiện ở những vùng thường xuyên bị mụn
  • Mụn nhanh chóng hình thành và biến mất
  • Thường kéo dài 2-4 tuần
  • Da dần cải thiện sau giai đoạn này

Kích ứng:

  • Xuất hiện ở cả những vùng không thường xuyên bị mụn
  • Có thể kèm theo đỏ, ngứa, rát
  • Không cải thiện theo thời gian, có thể trở nên tồi tệ hơn
  • Có thể kèm theo các triệu chứng như châm chích, bỏng rát

Nếu bạn xác định đó là kích ứng, hãy ngừng sử dụng glycolic acid ngay lập tức và tập trung vào việc phục hồi hàng rào bảo vệ da.

Đối tượng nên tránh sử dụng glycolic acid

Không phải ai cũng phù hợp với glycolic acid. Những đối tượng sau nên tránh hoặc thận trọng khi sử dụng:

  • Da bị tổn thương: Vết thương hở, da bị cháy nắng, chàm bùng phát
  • Người đang điều trị bằng isotretinoin (Accutane): Chờ ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc
  • Da cực kỳ nhạy cảm hoặc bị rosacea: Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
  • Người vừa làm các thủ thuật thẩm mỹ: Như laser, peel hóa học, vi kim
Đối tượng nên tránh sử dụng glycolic acid cho hiệu quả
Đối tượng nên tránh sử dụng glycolic acid cho hiệu quả

Glycolic acid trong các liệu trình điều trị chuyên nghiệp

Ngoài các sản phẩm dùng tại nhà, glycolic acid còn được sử dụng rộng rãi trong các liệu trình điều trị chuyên nghiệp tại các cơ sở thẩm mỹ.

Peel glycolic acid chuyên nghiệp

Peel glycolic acid chuyên nghiệp được thực hiện tại các phòng khám da liễu hoặc spa y khoa với đặc điểm:

  • Nồng độ cao: Thường từ 20-70%
  • Thời gian ngắn: Thường giữ trên da từ 2-10 phút
  • Có bước trung hòa: Sau khi peel, bác sĩ sẽ sử dụng dung dịch trung hòa để dừng tác động của axit
  • Hiệu quả nhanh: Kết quả có thể nhìn thấy ngay sau một lần peel
  • Thời gian phục hồi: Từ 1-7 ngày tùy theo nồng độ và độ sâu của peel

Các vấn đề có thể điều trị bằng peel glycolic acid chuyên nghiệp:

  • Nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa
  • Sẹo do mụn
  • Nám, tàn nhang và đốm nâu
  • Lỗ chân lông to
  • Kết cấu da không đều

So sánh hiệu quả giữa sản phẩm dùng tại nhà và điều trị chuyên nghiệp

Tiêu chíSản phẩm dùng tại nhàĐiều trị chuyên nghiệp

 

Nồng độ5-30%20-70%
Hiệu quảTừ từ, tích lũyNhanh, rõ rệt
Tần suấtHàng ngày – hàng tuần3-6 tuần/lần
Chi phíThấp đến trung bìnhCao
Thời gian phục hồiTối thiểu hoặc không có1-7 ngày
Rủi roThấpCao hơn
Phù hợp vớiDuy trì, cải thiện nhẹVấn đề da nghiêm trọng

Kết luận

Glycolic acid là một thành phần đa năng và hiệu quả trong chăm sóc da với nhiều lợi ích từ làm sáng da, tẩy tế bào chết đến chống lão hóa và điều trị mụn. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cách là vô cùng quan trọng để đạt được kết quả tối ưu và tránh tác dụng phụ.

Để tận dụng tối đa lợi ích của glycolic acid, hãy bắt đầu với nồng độ thấp, tăng dần theo thời gian, kết hợp với các thành phần dưỡng ẩm và chống oxy hóa, và đặc biệt là bôi kem chống nắng đúng cách mỗi ngày. Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc đang gặp vấn đề da nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi bắt đầu sử dụng glycolic acid.

Hãy nhớ rằng, không có giải pháp chăm sóc da nào phù hợp với tất cả mọi người. Việc lắng nghe làn da của bạn và điều chỉnh routine phù hợp là chìa khóa để đạt được làn da khỏe mạnh, rạng rỡ lâu dài.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *